Xếp hạng quy mô tài chính các công ty, tổ chức Việt Nam


# Tên Ngành Năm Vốn (tỷ) Tỷ lệ(%) Biểu đồ
🥇 VHM CTCP Vinhomes 🏡 2024 220.443
100.00
🥈 VCB Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam 💰 2024 198.956
90.25
🥉 VIC Tập đoàn VINGROUP - CTCP 🏭 2024 153.517
69.64
4 CTG Ngân hàng TMCP Công Thương Việt Nam 💰 2024 149.944
68.02
5 TCB Ngân hàng TMCP Kỹ thương Việt Nam 💰 2024 147.939
67.11
6 VPB Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng 💰 2024 147.275
66.81
7 BID Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam 💰 2024 144.511
65.55
8 MBB Ngân hàng TMCP Quân Đội 💰 2024 117.059
53.10
9 HPG CTCP Tập đoàn Hòa Phát 🏭 2024 114.647
52.01
10 ACB Ngân hàng TMCP Á Châu 💰 2024 83.461
37.86
11 SHB Ngân hàng TMCP Sài Gòn - Hà Nội 💰 2024 57.849
26.24
12 HDB Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM 💰 2024 56.657
25.70
13 STB Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín 💰 2024 54.972
24.94
14 ACV Tổng Công ty Cảng Hàng không Việt Nam - CTCP ✈️ 2023 50.414
22.87
15 VRE CTCP Vincom Retail 🏪 2024 41.922
19.02
16 MSN CTCP Tập đoàn Masan 🏭 2024 40.752
18.49
17 TPB Ngân hàng TMCP Tiên Phong 💰 2024 37.596
17.05
18 VNM CTCP Sữa Việt Nam 🐄 2024 36.174
16.41
19 FPT CTCP FPT 💻 2024 35.796
16.24
20 SSB Ngân hàng TMCP Đông Nam Á 💰 2024 35.002
15.88
21 MWG CTCP Đầu tư Thế giới Di động 🏪 2024 28.121
12.76
22 EIB Ngân hàng TMCP Xuất nhập khẩu Việt Nam 💰 2024 25.099
11.39
23 GEX CTCP Tập đoàn GELEX 🏭 2024 23.255
10.55
24 SCB Ngân hàng TMCP Sài Gòn 💰 2021 22.535
10.22
25 REE CTCP Cơ Điện Lạnh 💧 2024 22.455
10.19
26 VND CTCP Chứng khoán VNDIRECT 📈 2024 19.715
8.94
27 VIX CTCP Chứng khoán VIX 📈 2024 16.044
7.28
28 VJC CTCP Hàng không Vietjet ✈️ 2023 15.253
6.92
29 ABB Ngân hàng TMCP An Bình 💰 2024 14.049
6.37
30 HSG CTCP Tập đoàn Hoa Sen 🏭 2024 10.916
4.95
31 BAB Ngân hàng TMCP Bắc Á 💰 2023 10.868
4.93
32 FOX CTCP Viễn thông FPT 📡 2024 10.646
4.83
33 BVB Ngân hàng TMCP Bản Việt 💰 2024 6.154
2.79
34 GEG CTCP Điện Gia Lai 2024 5.763
2.61
35 PHP CTCP Cảng Hải Phòng 🚢 2023 5.736
2.60
36 BSI CTCP Chứng khoán BIDV 📈 2024 5.061
2.30
37 HHS CTCP Đầu tư Dịch vụ Hoàng Huy 🏗️ 2024 4.846
2.20
38 PPC CTCP Nhiệt điện Phả Lại 2024 4.519
2.05
39 VCBS Công ty TNHH Chứng khoán Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam 📈 2024 4.506
2.04
40 ACG CTCP Gỗ An Cường 🌳 2024 4.176
1.89
41 FTS CTCP Chứng khoán FPT 📈 2024 4.117
1.87
42 DHG CTCP Dược Hậu Giang 💊 2024 4.094
1.86
43 HAH CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An 🚢 2023 3.171
1.44
44 AGR CTCP Chứng khoán Agribank 📈 2023 2.495
1.13
45 TLG CTCP Tập đoàn Thiên Long 📚 2024 2.347
1.06
46 MIG Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Quân Đội 🛡️ 2023 2.081
0.94
47 SHI CTCP Quốc tế Sơn Hà 🏭 2023 2.007
0.91
48 PGI Tổng Công ty cổ phần Bảo hiểm Petrolimex 🛡️ 2023 1.865
0.85
49 ABI CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam 🛡️ 2024 1.540
0.70
50 DVP CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ 🚢 2024 1.488
0.68
51 ABS CTCP Dịch vụ Nông nghiệp Bình Thuận 🌾 2023 914
0.41
52 DXP CTCP Cảng Đoạn Xá 🚢 2024 862
0.39
53 GSP CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế 2024 852
0.39
54 ACL CTCP Xuất nhập khẩu Thủy sản Cửu Long An Giang 🐟 2023 799
0.36
55 HHP CTCP HHP Global 📔 2023 765
0.35
56 TCL Công ty Cổ phần Đại lý giao nhận Vận tải xếp dỡ Tân Cảng 🏗️ 2023 599
0.27
57 EID CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Hà Nội 📚 2023 417
0.19
58 ADP CTCP Sơn Á Đông 🎨 2023 287
0.13
59 BTW CTCP Cấp nước Bến Thành 💧 2024 261
0.12
60 EBS CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Hà Nội 📚 2023 151
0.07
61 ONE CTCP Công nghệ One 💻 2024 102
0.05
62 DAD CTCP Đầu tư và Phát triển Giáo dục Đà Nẵng 📚 2023 98
0.04
63 ADC CTCP Mỹ thuật và Truyền thông 📚 2023 78
0.04
64 DAE CTCP Sách Giáo dục tại Thành phố Đà Nẵng 📚 2024 41
0.02
Cập nhật liên tục.